Việt
trước
đôì với
đốì diện
Đức
Volkspolizei
vor viẽlen Zuschauern
trước nhiều khán giả
etw. vor Zeugen erklären
thông báo điều gì trước mặt nhân chứng.
Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/
trước; đôì với; đốì diện (gegenüber);
trước nhiều khán giả : vor viẽlen Zuschauern thông báo điều gì trước mặt nhân chứng. : etw. vor Zeugen erklären