TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đôì với

trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôì với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốì diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đôì với

Volkspolizei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor viẽlen Zuschauern

trước nhiều khán giả

etw. vor Zeugen erklären

thông báo điều gì trước mặt nhân chứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/

trước; đôì với; đốì diện (gegenüber);

trước nhiều khán giả : vor viẽlen Zuschauern thông báo điều gì trước mặt nhân chứng. : etw. vor Zeugen erklären