front
1. mặt trước, phía trước, mặt giới hạn 2. fron ~ coral mặ t gi ới h ạ n san hô ~ of fold m ặt trượ t n ếp uố n (địa di), bản lề nếp nằm (tạo địa di) active ~ fron hoạt động Antarctic ~ fron Nam cực Arctic ~ fron Bắc cực capillary ~ mặt giới hạn mao dẫn cold ~ fron lạnh crystal ~ mặt tinh thể deflection ~ fron lệch hướng diffuse ~, diffusion ~ mặt khuyếch tán equatorial ~ fron xích đạo fault ~ mặt đứt gãy intertropical ~ fron nội nhiệt đới meridional ~ fron kinh tuyến mountain ~ mặt trước của núi occlusion ~ fron tù, fron hấp lưu overrunning cold ~ fron lạnh tràn qua polar~ fron cực principal ~ fron chính quasi-stationary~ fron chuẩn tĩnh secondary cold ~ fron lạnh phụ shock wave ~ mặt trước sóng xung kích solution ~ mặt hoà tan spherical wave ~ mặt sóng cầu stationary ~ fron tĩnh thrust ~ mặt chờm nghịch thundery ~ fron dông upper(air) ~ fron trên cao warm ~ fron nóng wave ~ mặt trước sóng, diện sóng