TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong sự có mặt

phía trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sự có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cút! đi khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trong sự có mặt

fort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und so fort

vân vân;

nur immer fort!

tiếp đi!, tiép tục!; in

éinem fort

[một cách] không ngừng, không ngót; ~

und fort

liên tục, vĩnh cửu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fort /adv/

1. [lên, về] phía trước, đằng trước; 2. sau này, tiếp đó, sau đó, rồi sau; und so fort vân vân; nur immer fort! tiếp đi!, tiép tục!; in éinem fort [một cách] không ngừng, không ngót; fort und fort liên tục, vĩnh cửu; 3. trong sự có mặt; xa; seine Uhr ist - nó mât đồng hồ; 4. cút! đi khỏi.