Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Giebelwand /die/
tường hồi;
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Giebelwand /f/XD/
[EN] flank wall
[VI] tường đầu hồi
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Giebelwand
[DE] Giebelwand
[EN] front
[FR] façade
Giebelwand /BUILDING/
[DE] Giebelwand
[EN] front
[FR] façade