Việt
tường đầu hồi
Anh
flank wall
gable
Đức
Giebelwand
flank wall, gable
Phần cuối của kiểu mái dốc hai bên với phần tường hình tam giác được che. Tham khảo gable roof.
The end of a double-sloping roof with the triangular piece of wall that it covers. Also, gable roof.
Giebelwand /f/XD/
[EN] flank wall
[VI] tường đầu hồi