gable
giá chống
gable /xây dựng/
đầu hồi nhà
gable /xây dựng/
trán tường
gable /xây dựng/
đỉnh tam giác
flank wall, gable
tường đầu hồi
Phần cuối của kiểu mái dốc hai bên với phần tường hình tam giác được che. Tham khảo gable roof.
The end of a double-sloping roof with the triangular piece of wall that it covers. Also, gable roof.
gable, spire gablet /xây dựng/
đầu hồi (nhà)
buttress pillar, gable, girth rail, impost, jack, knee rafter
trụ có thanh chống
Một cấu trúc xà sử dụng để giằng nhằm duy trì góc không đổi giữa xà chính và dầm kèo.
A rafter using a brace to maintain the angle between a principal rafter and a tie beam.