jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
lời châm chích;
lời nói cay độc (nhắm vào ai) 1;
stechen /ở mệnh lệnh cách sô' ít (Imperativ Sg.). Stich, der; -[e]s, -e/
(nghĩa bóng) lời châm chích;
lời nói cay độc;
Stichelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
lời châm chọc;
lời châm chích;
lời nói xỏ;
lời cay độc;