TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời châm chích

lời châm chích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói cay độc 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói cay độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời châm chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói xỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời cay độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời châm chích

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerSachedieSpitzebieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stichelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

lời châm chích; lời nói cay độc (nhắm vào ai) 1;

stechen /ở mệnh lệnh cách sô' ít (Imperativ Sg.). Stich, der; -[e]s, -e/

(nghĩa bóng) lời châm chích; lời nói cay độc;

Stichelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/

lời châm chọc; lời châm chích; lời nói xỏ; lời cay độc;