Stichelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
(o Pl ) sự châm chọc;
sự châm chích thường xuyên;
Stichelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
lời châm chọc;
lời châm chích;
lời nói xỏ;
lời cay độc;
Stichelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
(o Pl ) sự thêu may lâu lắc;