Việt
lời châm chích
lời nói cay độc 1
lời nói cay độc
Đức
jmdm
einerSachedieSpitzebieten
stechen
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
lời châm chích; lời nói cay độc (nhắm vào ai) 1;
stechen /ở mệnh lệnh cách sô' ít (Imperativ Sg.). Stich, der; -[e]s, -e/
(nghĩa bóng) lời châm chích; lời nói cay độc;