TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đỉnh nhọn

đỉnh nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xung nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu vật nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vách đá nhọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tháp nhọn ice ~ trụ băng sand ~ tháp cát nhọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đỉnh nhọn

spike

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 needle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinnacle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pinnacle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đỉnh nhọn

Spickelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zacke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerSachedieSpitzebieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zahnteilung ist der Abstand von Zahnspitze zu Zahnspitze des Sägeblattes bezogen auf die Länge von einem Zoll.

Bước răng là khoảng cách từ hai đỉnh nhọn của lưỡi cưa, là số răng trên 1 inch chiều dài lưỡi cưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Spitze eines Dreiecks

đỉnh của một tam giác.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pinnacle

đỉnh nhọn; vách đá nhọn; tháp nhọn ice ~ trụ băng sand ~ tháp cát nhọn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/

đầu vật nhọn; đỉnh nhọn;

đỉnh của một tam giác. : die Spitze eines Dreiecks

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 needle, pinnacle, spike

đỉnh nhọn

Một cấu trúc trang trí thẳng đứng nhỏ hoàn thiện một thành phần nhô ra như là tháp nhọn.

A small, upright ornamental structure crowning a projecting member such as a tower or spire.

 spike /toán & tin/

đỉnh nhọn, xung nhọn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spickelement /nt/CNH_NHÂN/

[EN] spike

[VI] đỉnh nhọn

Spitze /f/KT_ĐIỆN/

[EN] spike

[VI] đỉnh nhọn, mũi nhọn

Zacke /f/KT_ĐIỆN/

[EN] spike

[VI] mũi nhọn, đỉnh nhọn