Việt
tháp nhọn
đỉnh nhọn
vách đá nhọn
tháp nhọn ice ~ trụ băng sand ~ tháp cát nhọn
Anh
pinnacle
đỉnh nhọn; vách đá nhọn; tháp nhọn ice ~ trụ băng sand ~ tháp cát nhọn
['pinəkl]
o đỉnh nhọn, vát đá nhọn, tháp nhọn
§ sand pinnacle : tháp cát nhọn
§ pinnacle reef : ám tiêu hình nón
A high or topmost point, as a mountain-peak.