TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháp nhọn

tháp nhọn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tháp nhọn

pinnacle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 pinnacle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Shore-D wird angewandt bei Zähelastomeren; Auflagemasse 5 kg auf Kegelspitze.

:: Shore-D để đo chất dẻo đàn hồi dai; trọng khối 5kg dằn lên đầu thử hình tháp nhọn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinnacle /hóa học & vật liệu/

tháp nhọn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pinnacle

tháp nhọn