pinnacle /hóa học & vật liệu/
tháp nhọn
pinnacle /xây dựng/
tháp trang trí
pinnacle /hóa học & vật liệu/
vát đá nhọn
bicoca, pinnacle /xây dựng/
tháp trên mái
needle, pinnacle, spike
đỉnh nhọn
Một cấu trúc trang trí thẳng đứng nhỏ hoàn thiện một thành phần nhô ra như là tháp nhọn.
A small, upright ornamental structure crowning a projecting member such as a tower or spire.
nail spacing, pinnacle, spike
khoảng cách đóng đinh