TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bicoca

tháp trên mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháp canh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bicoca

 bicoca

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinnacle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 donjon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dungeon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 look-out tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watch tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bicoca, pinnacle /xây dựng/

tháp trên mái

 bicoca, donjon, dungeon, keep, look-out tower, watch tower

tháp canh

Các đồn lũy phía trong một tòa lâu đài.; Một tháp lớn ở bên trong hoạt động như một pháo đài của một lâu đài cổ. Tham khảo DONJON.

The inner stronghold of a castle; the keep.; A great inner tower serving as the stronghold of a medieval castle. Also, DONJON.