needle /xây dựng/
cột hình tháp
needle
dầm tạm
needle
đạn kim
needle
vật hình kim
needle
mũi tên chỉ
gripper, needle
cái kim
needle, short beam /xây dựng/
dầm ngắn
needle, pinnacle, spike
đỉnh nhọn
Một cấu trúc trang trí thẳng đứng nhỏ hoàn thiện một thành phần nhô ra như là tháp nhọn.
A small, upright ornamental structure crowning a projecting member such as a tower or spire.
keen point, lean bow, nail, needle
sắc nhọn, mũi nhọn
arrow operator, arrow key, boom, needle
toán tử mũi tên