TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi tên chỉ

mũi tên chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mũi tên chỉ

needle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 needle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Chromosomen mit Chromosome Painting (der Pfeil deutet auf eine Translokation)

Nhiễm sắc thể với màu nhuộm (mũi tên chỉ về một chuyển vị)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pfeil für Ein- bzw. Ausgang wichtiger Stoffe

Mũi tên chỉ đầu vào/ra của các chất quan trọng

Pfeil für die Durchflussrichtung auf dem Gehäuse (Ausnahme: Membranventile)

Mũi tên chỉ chiều dòng chảy nằm trên thân van (ngoại lệ: Van màng)

Für Wirklinien ohne Pfeil gilt immer die Richtung von oben nach unten.

Cho những đường nối tác dụng không có mũi tên chỉ hướng luôn luôn chạy từ trên xuống dưới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Pfeilspitze gibt die Richtung (R), die Länge des Pfeiles gibt den Betrag(R) der Kraft an.

Đầu mũi tên chỉ hướng (R), chiều dài của mũi tên chỉ cường độ lực (R).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

needle, sag

mũi tên chỉ

 needle

mũi tên chỉ