Việt
mũi tên chỉ
Anh
needle
sag
Chromosomen mit Chromosome Painting (der Pfeil deutet auf eine Translokation)
Nhiễm sắc thể với màu nhuộm (mũi tên chỉ về một chuyển vị)
Pfeil für Ein- bzw. Ausgang wichtiger Stoffe
Mũi tên chỉ đầu vào/ra của các chất quan trọng
Pfeil für die Durchflussrichtung auf dem Gehäuse (Ausnahme: Membranventile)
Mũi tên chỉ chiều dòng chảy nằm trên thân van (ngoại lệ: Van màng)
Für Wirklinien ohne Pfeil gilt immer die Richtung von oben nach unten.
Cho những đường nối tác dụng không có mũi tên chỉ hướng luôn luôn chạy từ trên xuống dưới.
Die Pfeilspitze gibt die Richtung (R), die Länge des Pfeiles gibt den Betrag(R) der Kraft an.
Đầu mũi tên chỉ hướng (R), chiều dài của mũi tên chỉ cường độ lực (R).
needle, sag