Wandeinsteckholz /nt/XD/
[EN] needle
[VI] dầm tạm
Zeiger /m/TH_BỊ/
[EN] needle
[VI] kim (đo)
Holzbolzen /m/XD/
[EN] needle
[VI] chốt gỗ, trục nhỏ bằng gỗ
Abspielnadel /f/KT_GHI/
[EN] needle
[VI] kim (máy hát)
Nadel /f/TH_BỊ, ÔTÔ/
[EN] needle
[VI] kim (bộ chế hoà khí)
Nadel /f/KT_DỆT/
[EN] needle
[VI] kim (khâu, đan..)
Nadel /f/GIẤY/
[EN] needle, pin
[VI] kim, chốt
Zeiger /m/CT_MÁY/
[EN] arm, finger, index, needle, pointer
[VI] cần chỉ, kim chỉ, kim trỏ