WeiChe /die; -, -n/
ghi (nối đường tàu, đường ray);
điều chỉnh ghi, bẻ ghi : die Weichen stellen vạch ra đường lối cho điều gì. : die Weichen für etw. stellen
an,schrei /ben (st. v.; hat)/
viết;
ghi [an + Akk : lên];
viết các từ lện bảng : Vokabeln an die Tafel an- schreiben những câu khẩu hiệu được viết trên các bức tường nhà. : an den Hauswänden/an die Hauswände angeschrie- bene Parolen
mitschreiben /(st. V.; hat)/
ghi (tốc ký);
ghi chép (bài giảng, thuyết trình );
anh ta cô' gắng ghi chép. : er versuchte mitzuschreiben
anpressen /(sw. V.; hat)/
ghì;
ép;
siết;
áp chặt [an + Akk : vào ];
nó áp tai vào cửa và lắng nghe. I : er presste das Ohr an die Tür an und horchte