Việt
ray chuyển tiến
ray di động
ray ghi
ray lưỡi ghi thân dày
ghi
ghi rẽ
Anh
switch rail
Thick web
points
switch
turnout
Đức
Weiche
Weiche /f/Đ_SẮT/
[EN] points (Anh), switch (Mỹ), switch rail, turnout
[VI] ghi, ghi rẽ
ray di động (để chuyển hướng tàu chạy)
Switch rail,Thick web