gitterartig /a/
bằng] chấn song, lưói chắn, mạng chắn; [có hình] mắt cáo, mạng lưdi.
siebartig /a/
bằng] chấn song, lưói chắn, mạng lưdi; [có hình] mắt cáo, mạng lưdi.
Gatter /n -s, =/
1. chấn song, hàng rào sắt; hàng dậu tre gỗ; 2. máy cUa.
Vergitterung /f =, -en/
1. [sự] rào lưđi; 2. chấn song, song lưđi, mạng.
Gatterwerk /n -(e)s,/
1. chấn song, mạng lưói; 2. nhà máy cUa.
Gitter /n -s, =/
1. chắn song, song, lưói, mạng; mit einem - uerséhen [umgeben] rào bằng lưói, vây bằng lưới; hinter dem Gitter sitzen ngồi tù; 2. (ra đi ô) lưói, mạng, điện cực lưỏi.
Rost II /m -es, -e/
chấn song, song, lưdi, mạng, tấm gang mắt cáo, rá lò, [thanh] ghi lò, vỉ lò.