Việt
chắn song
song
lưói
mạng
điện cực lưỏi.
Anh
impost
Đức
Gitter
hinter dem Gitter sitzen
ngồi tù; 2. (ra đi ô) lưói, mạng, điện cực lưỏi.
Gitter /n -s, =/
1. chắn song, song, lưói, mạng; mit einem - uerséhen [umgeben] rào bằng lưói, vây bằng lưới; hinter dem Gitter sitzen ngồi tù; 2. (ra đi ô) lưói, mạng, điện cực lưỏi.
impost /xây dựng/
chắn song (cửa sổ)