Beutelnetz /n -es, -e/
cái] vó, lưói, (đánh cá);
Gitter /n -s, =/
1. chắn song, song, lưói, mạng; mit einem - uerséhen [umgeben] rào bằng lưói, vây bằng lưới; hinter dem Gitter sitzen ngồi tù; 2. (ra đi ô) lưói, mạng, điện cực lưỏi.
Fallstrick /m -(e)s, -e/
cái] dò, lưói, màng lưđi; fm Fall e légen đặt cạm bẫy ai; Fall
Gam I /n-(e)s,/
1. sợi, sợi chỉ...; einfaches Gam I sợi chỉ đơn; 2. [cái] lưói, dò.
Ziehgam /n -(e)s, -e/
cái] lưôi đánh cá, vằng lưdi, lưói; Zieh
Keitel /m -s, =/
lưỏi đánh cá, lưói.
Fischergam /n -(e)s, -e/
cái] lưới đánhcá, vằng lưới, vàng lưói, lưói; Fischer