TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưói

vó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn song

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện cực lưỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng lưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi chỉ...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lưôi đánh cá

lưôi đánh cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vằng lưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lưỏi đánh cá

lưỏi đánh cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lưới đánhcá

lưới đánhcá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vằng lưới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vàng lưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lưói

Beutelnetz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gitter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fallstrick

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gam I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lưôi đánh cá

Ziehgam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lưỏi đánh cá

Keitel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lưới đánhcá

Fischergam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinter dem Gitter sitzen

ngồi tù; 2. (ra đi ô) lưói, mạng, điện cực lưỏi.

fm Fall e légen

đặt cạm bẫy ai; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beutelnetz /n -es, -e/

cái] vó, lưói, (đánh cá);

Gitter /n -s, =/

1. chắn song, song, lưói, mạng; mit einem - uerséhen [umgeben] rào bằng lưói, vây bằng lưới; hinter dem Gitter sitzen ngồi tù; 2. (ra đi ô) lưói, mạng, điện cực lưỏi.

Fallstrick /m -(e)s, -e/

cái] dò, lưói, màng lưđi; fm Fall e légen đặt cạm bẫy ai; Fall

Gam I /n-(e)s,/

1. sợi, sợi chỉ...; einfaches Gam I sợi chỉ đơn; 2. [cái] lưói, dò.

Ziehgam /n -(e)s, -e/

cái] lưôi đánh cá, vằng lưdi, lưói; Zieh

Keitel /m -s, =/

lưỏi đánh cá, lưói.

Fischergam /n -(e)s, -e/

cái] lưới đánhcá, vằng lưới, vàng lưói, lưói; Fischer