Việt
hàng rào sắt
chấn song
máy cUa.
song sắt
hàng rào chấn song
hàng rào lưới mắt cáo
Đức
Gatter
Gatter /[’gatar], das; -s, -/
song sắt; hàng rào chấn song; hàng rào sắt; hàng rào lưới mắt cáo (Latten, Lattenzaun);
Gatter /n -s, =/
1. chấn song, hàng rào sắt; hàng dậu tre gỗ; 2. máy cUa.