Việt
tấm gang mắt cáo
rá lò
ghi lò
vỉ lò
chấn song
song
lưdi
mạng
vỉ lò.
Đức
~ kanunerrost
Rost II
~ kanunerrost /m -es, -e/
tấm gang mắt cáo (của lò), rá lò, [thanh] ghi lò, vỉ lò; ~ kanuner
Rost II /m -es, -e/
chấn song, song, lưdi, mạng, tấm gang mắt cáo, rá lò, [thanh] ghi lò, vỉ lò.