Gamnetz /n -es, -e/
1. cái lưói đan; 2. [cái] lưdi, mạng, cái dò; Gam
Rost II /m -es, -e/
chấn song, song, lưdi, mạng, tấm gang mắt cáo, rá lò, [thanh] ghi lò, vỉ lò.
Netz /n es, -e/
1. [cái] lưđi, mạng lưđi, màng lưdi, hệ thống; lưđi đánh cá, Vằng lưói, vàng lưđi; 2. [tắm] lưdi, mạng, lưói mắt (áo, mạng giưòng, cá giá tủr lưđỉ; ’ ein Netz zum Einholen tói lưđi mua hàng; ans Netz gehen (thể thao) chơi ỏ iưóỉ, vàb tưái; 3. (đường sắt) tuyến đưòng sắt, mạng hlói đường sắt; (điện) màng lưói dậy (Ềện; 4. (giải phẫụ) mạc nổi, trường võng mạc.