TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng lưđi

lưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạng lưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng lưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưói mắt tuyến đưòng sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạng hlói đường sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạc nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường võng mạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mạng lưđi

Netz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Netz /n es, -e/

1. [cái] lưđi, mạng lưđi, màng lưdi, hệ thống; lưđi đánh cá, Vằng lưói, vàng lưđi; 2. [tắm] lưdi, mạng, lưói mắt (áo, mạng giưòng, cá giá tủr lưđỉ; ’ ein Netz zum Einholen tói lưđi mua hàng; ans Netz gehen (thể thao) chơi ỏ iưóỉ, vàb tưái; 3. (đường sắt) tuyến đưòng sắt, mạng hlói đường sắt; (điện) màng lưói dậy (Ềện; 4. (giải phẫụ) mạc nổi, trường võng mạc.