Việt
chấn song
lưói chắn
mạng chắn
mạng lưdi
Đức
gitterartig
siebartig
gitterartig /a/
bằng] chấn song, lưói chắn, mạng chắn; [có hình] mắt cáo, mạng lưdi.
siebartig /a/
bằng] chấn song, lưói chắn, mạng lưdi; [có hình] mắt cáo, mạng lưdi.