TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giặt

giặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rửa trôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dội rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử keo tơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rủa ráy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giặt giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tắm rửa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lớp tráng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lớp phủ bè mặt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thâm đẫm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm ướt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bị nước xói lở

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
giật

giật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật giật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giựt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mân mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cướp đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động kinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuột rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co thắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bong gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sái gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai gân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê bình kịch liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê phán gắt gao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau buốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau nhúc nhói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt nẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đấm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đánh trả lại bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thua thiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau nhúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau nhói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau buổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: etw. an sich ~ chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách toạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toạc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giát

giát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kéo xuống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hút vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
giạt

giạt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ. trôi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bạt

 
Từ điển toán học Anh-Việt
giat

chan song

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
giắt

giắt

 
Từ điển tiếng việt
giật lui

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động ngược chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần hồi lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tuần hòan kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hổi liêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hôi phục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giật mình

giật mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rùng mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run bắn lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giặt

washing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

jerky

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 scour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washing-off

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

scour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
giat

grid bar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
giát

lathing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to draw down

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lathing lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
giạt

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leeway

 
Từ điển toán học Anh-Việt
giật

 hitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Shock

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Đức

giặt

waschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abwaschen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

vorwaschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasch-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entfetten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
giật

zerren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewinnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erwerben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zlipfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krampfartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpflücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückstoß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinunterreißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwupp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunterreißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reißen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giát

Bettgitter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
giật lui

Rücklauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giật mình

Zuckung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharpie Zlipfen

làm xơ vải để buộc vét thương, xé vải buộc vét thương.

fn durch den Schmutz [durch den Kot] j-n in den Staub zerren

chủi, rủa ai.

etw. an sich (A) reißen I

chiếm đoạt, chiếm giữ, giành;

die letzten Zuckung en einer Sache

giãy chét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Welle riss ihn zu Boden

một con sóng đã kéo hắn ngã xuống

im letzten Augen-blick riss er den Wagen zur Seite

trong khoảnh khắc cuối hắn đã kịp đánh tay lái sang một bên

das Boot wurde in den Strudel gerissen

con thuyền đã bị cuốn trong xoáy nước-, [innerlich] hin und her geris sen werden/sein: tâm hồn bị giằng xé (giữa hai lựa chọn). 1

an etw. (Dat)

jmdn. aus dem Bett zerren

kéo ai ra khỏi giường.

zum öffnen des Fallschirms die Leine reißen

giật dây để bung dù ra

der Hund riss wütend an seiner Leine

con chó giận dữ giật sợi dây cột nó. 1

Gras rupfen

nhổ cỏ.

die Macht an sich reißen

chiếm quyền hành

sie hat den Brief sofort an sich gerissen

cd ta đã giật nhanh bức thư. 1

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tắm rửa,lớp tráng,lớp phủ bè mặt,rửa,giặt,thâm đẫm,làm ướt,bị nước xói lở

[DE] Waschen

[EN] Wash

[VI] sự tắm rửa, lớp tráng, lớp phủ bè mặt, rửa, giặt, thâm đẫm, làm ướt, bị nước xói lở

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zlipfen /vt/

giật, lắc, giật giật, lắc lắc; Scharpie Zlipfen làm xơ vải để buộc vét thương, xé vải buộc vét thương.

krampfartig /a/

giật, động kinh, chuột rút, co thắt.

zerren /vt/

giật, giằng, lôi, kéo, nhỏ, rút; ♦ fn durch den Schmutz [durch den Kot] j-n in den Staub zerren chủi, rủa ai.

abpflücken /vt/

hái, ngắt, phá, giật, nhổ, cạy.

waschen /vt/

rửa, rủa ráy, rủa sạch, giặt, giặt giũ; ♦ j-m den Kopf waschen mắng ai một trận, xạc ai một mẻ;

Rückstoß /m-es, -Stöße/

1. [sự] giật, giật lùi (ỏ súng); 2. [đòn, trận, mũi] đánh trả, quật lại, phản kích.

zausen /vt/

đập, tưóc, ngâm, rủa, giật, giựt, cáu, bút;

Zerrung /f =, -en/

1. [sự] giật, giằng, lôi, kéo; 2. (y) [sự] bong gân, sái gân, sai gân.

hinunterreißen /vt/

1. hái, ngắt, bẻ, giật, giựt, nhổ, cạy; 2. kéo [lôi] xuống; hinunter

Schwupp /m -(e)s, -e/

cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập, giật, xóc, đẩy, chấn động.

herunterreißen /vt/

giật, nhổ, cạy; 2. phê bình kịch liệt, phê phán gắt gao, công kích dữ dội, đập; herunter

Reißen I /n -s,/

1. [sự] giật, giằng, lôi, kéo; 2. [sự, cơn] đau buốt, đau nhúc nhói, đau chói; 3. [sự] nứt, nứt nẻ (gỗ).

Rückschlag /m -(e)s, -schla/

1. cú đấm lại; 2. (thể thao) sự đánh trả lại bóng; 3. [sự] giật, giật lùi (của súng trưòng); 4. [sự] thiệt hại, thua thiệt, thất bại, bát hạnh; Rück

reißen I /I vt/

1. nhổ, nít, giằng; (hoa, lá) ngắt, hái, bẻ, bứt; (chia thành mảnh nhỏ) xé, xé rách, xé toạc, xé tan; giật, lôi, kéo; 2. nhức, đau, đau nhúc, đau nhói, đau buổt; es reißt mich [mir] in allen Gliedern tôi đau nhức hết xương cốt; 3.: etw. an sich (A) reißen I chiếm đoạt, chiếm giữ, giành; die Macht an sich (A) - giành chính quyền, cưóp chính quyền; II vi 1. (an D)giật, giằng, lôi, kéo; 2. (s) [bị] rách, rách toạc, rách ra, toạc ra;

Rücklauf /m -(e)s, -lau/

1. chuyển động ngược chiều, chạy ngược lại; 2. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi, giật; 3. (hóa) chát nhót, phần hồi lưu; 4. (kĩ thuật) sự tuần hòan kín; 5. sự thu hồi, sự hổi liêu, sự hôi phục (tổ chức kim loại).

Zuckung /f =, -en/

sự] giật mình, rùng mình, giật, co giật; (y) [chúng, cơn] động kinh, co giật; (ỏ trẻ em) sài kinh; die letzten Zuckung en einer Sache giãy chét.

zucken /vi/

1. giật mình, rùng mình, co giật; giãy, giãy giụa, giãy đành đạch; die Achseln, mit den Achseln - nhún vai; 2. (mit D) giật, run bắn lên.

Từ điển toán học Anh-Việt

leeway

cơ. trôi, giạt, bạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reißen /[’raisan] (st. V.)/

(hat) lôi; kéo; giật (hinreißen);

một con sóng đã kéo hắn ngã xuống : eine Welle riss ihn zu Boden trong khoảnh khắc cuối hắn đã kịp đánh tay lái sang một bên : im letzten Augen-blick riss er den Wagen zur Seite con thuyền đã bị cuốn trong xoáy nước-, [innerlich] hin und her geris sen werden/sein: tâm hồn bị giằng xé (giữa hai lựa chọn). 1 : das Boot wurde in den Strudel gerissen

zupfen /[’tsupfon] (sw. V.; hat)/

giật; kéo; giật giật;

: an etw. (Dat)

zerren /[’tscron] (sw. V.; hat)/

giật; giằng; lôi; kéo;

kéo ai ra khỏi giường. : jmdn. aus dem Bett zerren

zausen /(sw. V.; hat)/

giật; giựt; cấu; bứt (tóc ai);

reißen /[’raisan] (st. V.)/

(hat) kéo; giật; dứt; giằng;

giật dây để bung dù ra : zum öffnen des Fallschirms die Leine reißen con chó giận dữ giật sợi dây cột nó. 1 : der Hund riss wütend an seiner Leine

rupfen /[’ropfan] (sw. V.; hat)/

nhổ; bứt; giật; mân mê;

nhổ cỏ. : Gras rupfen

reißen /[’raisan] (st. V.)/

(hat) giành; giật; chiếm lấy; cướp đoạt;

chiếm quyền hành : die Macht an sich reißen cd ta đã giật nhanh bức thư. 1 : sie hat den Brief sofort an sich gerissen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waschen /vi/KT_DỆT/

[EN] wash

[VI] giặt, rửa trôi

vorwaschen /vt/KT_DỆT/

[EN] scour

[VI] giặt, dội rửa

Wasch- /pref/THAN, KT_DỆT/

[EN] washing

[VI] (thuộc) rửa, tuyển, giặt

entfetten /vt/KT_DỆT/

[EN] scour

[VI] giặt, khử keo tơ (len)

Từ điển tiếng việt

giắt

- đg. Cài vào một cái khe, một vật buộc chặt: Giắt tiền vào thắt lưng.

giặt

- đg. Làm sạch quần áo, chăn chiếu, v.v. bằng cách vò, xát, chải, giũ trong nước, thường cùng với chất tẩy như xà phòng. Giặt quần áo. Xà phòng giặt. Máy giặt.

giật

- 1. Làm cho rời ra, cho di chuyển một quãng ngắn bằng một động tác nhanh gọn: giật cái cúc áo giật chuông (giật dây chuông) giật mìn (giật dây làm nổ mìn) giật tay giật khúc xương trong miệng hổ. 2. (Hiện tượng) chuyển động đột ngột một cái rồi trở lại ngay vị trí cũ: tầu giật mạnh rồi từ từ chuyển bánh lên cơn giật điện giật chết người. 3 (Hiện tượng) diễn ra một cách đột ngột mạnh mẽ và rất nhanh gọn: Gió giật từng hồi chớp giật gọi giật lại. 4. Lấy về mình bằng động tác đột ngột, mạnh, nhanh gọn: bị giật mất ví Giật lấy súng từ tay giặc. 5. Giành lấy được về cho mình bằng sự nỗ lực (thường nói về giải thưởng): giật giải giật cờ thi đua. 6. Vay trong thời hạn rất ngắn: giật tạm mấy chục giật nóng ít tiền.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Waschen,Abwaschen

[EN] washing, washing-off

[VI] giặt

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Shock

Giật

unusually high pressures produced briefly by an impact. These pressures may be sufficiently high to shatter, melt, and vaporize rocky material.

Một áp lực cao bất thường được tạo ra trong một khoảng thời gian ngắn do một vụ va chạm. Nhưng áp lực này có thể đủ để đập vỡ, nung chảy, làm bốc hơi các vật liệu đá.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grid, lathing lathe, lattice

giát

 scour, wash /dệt may/

giặt

 drift /hóa học & vật liệu/

giạt

 hitch /xây dựng/

giật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giát

giát

Bettgitter n; giát giường Bambus-

giạt

giạt

(vào bờ) schwimmen vi, treiben vt, stranden vi, auflaufen vi; giạt vào bờ an das Ufer geworfen ; giạt vào bãi cát versanden vi, auf Sand laufen

giặt

waschen vt; giặt quần áo Kleider

giật

1) zerren vt, ziehen vt; giật chuông die Glocke ziehen, bimmeln vi; sự giật Zerrung f;

2) (ngb) erringen vt, gewinnen vt, erwerben vt; giật giải einen Preis erringen;

3) (diện) einen Schlag bekommen;

4) (nhổ) zupfen vt;

5) (vay, mượn) (aus)leihen vt, (aus)bor- gen vt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

grid bar

chan song, giat, ghi

lathing

lưới, mạng, thanh (giàn), giát

to draw down

kéo xuống; hút vào; giát

jerky

giặt