Stoß /m/CT_MÁY/
[EN] shock
[VI] sự va đập, sự giật mạnh
Stoß /m/DHV_TRỤ/
[EN] shock
[VI] sự va đập; sự hẫng
Verdichtungsstoß /m/CNSX/
[EN] shock
[VI] sự va đập (nén)
Erschütterung /f/DHV_TRỤ/
[EN] judder, shock
[VI] sự va đập, sự rung mạnh (tàu vũ trụ)
Schlag /m/CT_MÁY/
[EN] eccentricity, knock, lay, run-out, shock
[VI] độ lệch tâm; sự va đập; hướng vết; sự giật mạnh