TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt va chạm

mặt va chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mặt va chạm

mặt va chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt va chạm

 shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mặt va chạm

 shock surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shock surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock /điện tử & viễn thông/

mặt (sóng) va chạm

 shock surface /cơ khí & công trình/

mặt va chạm

shock

mặt (sóng) va chạm

shock surface

mặt va chạm