Việt
sốc
chấn động earth ~ động đất generally felt ~ s những động đất cảm thấy rộng khắp
những động đất phát hiện ở nhiều nơi
Anh
shock
sốc ; chấn động earth ~ động đất generally felt ~ s những động đất (được) cảm thấy rộng khắp, những động đất (được) phát hiện ở nhiều nơi