TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rủa ráy

rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa ráy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giặt giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu giặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân xưđng tuyển rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân xưỏng làm giàu quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rủa ráy

waschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wäscherei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

waschen /vt/

rửa, rủa ráy, rủa sạch, giặt, giặt giũ; ♦ j-m den Kopf waschen mắng ai một trận, xạc ai một mẻ;

Wäscherei /í =, -en/

1. hiệu giặt; 2. [sự] rửa, rủa ráy, tắm rửa; 3. (mỏ) phân xưđng tuyển rửa, phân xưỏng làm giàu quặng.