Việt
rửa
rủa ráy
rủa sạch
giặt
giặt giũ
hiệu giặt
tắm rửa
phân xưđng tuyển rửa
phân xưỏng làm giàu quặng.
Đức
waschen
Wäscherei
waschen /vt/
rửa, rủa ráy, rủa sạch, giặt, giặt giũ; ♦ j-m den Kopf waschen mắng ai một trận, xạc ai một mẻ;
Wäscherei /í =, -en/
1. hiệu giặt; 2. [sự] rửa, rủa ráy, tắm rửa; 3. (mỏ) phân xưđng tuyển rửa, phân xưỏng làm giàu quặng.