Việt
hiệu giặt
buồng giặt
hiệu giặt ỉa
rửa
rủa ráy
tắm rửa
phân xưđng tuyển rửa
phân xưỏng làm giàu quặng.
xưởng giặt là
Đức
Wäscherei
Dampfwäscherei
Waschanstatt
In einem Wäschegeschäft in der Amthausgasse spricht eine Frau mit ihrer Freundin.
Tại một hiệu giặt ủi trên Amthausgasse có một người đàn bà đang nói chuyện với bà bạn.
In a linen shop on Amthausgasse, a woman talks with her friend.
Wäscherei /die; -, -en/
hiệu giặt; xưởng giặt là;
Dampfwäscherei /f =, -en/
hiệu giặt, buồng giặt; -
Waschanstatt /f =, -en/
hiệu giặt, hiệu giặt ỉa;
Wäscherei /í =, -en/
1. hiệu giặt; 2. [sự] rửa, rủa ráy, tắm rửa; 3. (mỏ) phân xưđng tuyển rửa, phân xưỏng làm giàu quặng.