TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu giặt

hiệu giặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng giặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu giặt ỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa ráy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân xưđng tuyển rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân xưỏng làm giàu quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưởng giặt là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hiệu giặt

Wäscherei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dampfwäscherei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Waschanstatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einem Wäschegeschäft in der Amthausgasse spricht eine Frau mit ihrer Freundin.

Tại một hiệu giặt ủi trên Amthausgasse có một người đàn bà đang nói chuyện với bà bạn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a linen shop on Amthausgasse, a woman talks with her friend.

Tại một hiệu giặt ủi trên Amthausgasse có một người đàn bà đang nói chuyện với bà bạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wäscherei /die; -, -en/

hiệu giặt; xưởng giặt là;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dampfwäscherei /f =, -en/

hiệu giặt, buồng giặt; -

Waschanstatt /f =, -en/

hiệu giặt, hiệu giặt ỉa;

Wäscherei /í =, -en/

1. hiệu giặt; 2. [sự] rửa, rủa ráy, tắm rửa; 3. (mỏ) phân xưđng tuyển rửa, phân xưỏng làm giàu quặng.