TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tắm rửa

tắm rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giặt rửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu giặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa ráy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân xưđng tuyển rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân xưỏng làm giàu quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tắm rửa

 bathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washing

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tắm rửa

Wäscherei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Baden und Duschen 50 L

tắm rửa 50 l

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wäscherei /í =, -en/

1. hiệu giặt; 2. [sự] rửa, rủa ráy, tắm rửa; 3. (mỏ) phân xưđng tuyển rửa, phân xưỏng làm giàu quặng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

washing

Rửa, tắm rửa, giặt rửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bathe /xây dựng/

tắm rửa

bathe, cleaning

tắm rửa