Việt
sự nhúng
sự rữa
nhúng
rửa
sự rửa
tắm rửa
Anh
bathe
cleaning
Neighbors who have never spoken greet each other as friends, strip off their clothing and bathe in the fountains.
Những người vốn là hàng xóm của nhau mà trước đây chẳng hề chuyện trò nay chào hỏi nhau như bè bạn; họ cởi bỏ áo quần, vào tắm trong các hồ nước công cộng.
bathe, cleaning
sự nhúng; sự rữa; nhúng; rửa