TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bathe

sự nhúng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự rữa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nhúng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rửa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắm rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bathe

bathe

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Neighbors who have never spoken greet each other as friends, strip off their clothing and bathe in the fountains.

Những người vốn là hàng xóm của nhau mà trước đây chẳng hề chuyện trò nay chào hỏi nhau như bè bạn; họ cởi bỏ áo quần, vào tắm trong các hồ nước công cộng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bathe

sự rửa

bathe, cleaning

tắm rửa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bathe

sự nhúng; sự rữa; nhúng; rửa