abwaschbar /a/
dã] rửa; rửa dược,
baden /I vt/
tắm, rửa;
Brenne /í =, -n (kĩ thuật) (sự)/
í =, -n tẩy, rửa; chất cầm màu, chất cắn màu.
Waschung /í =, -en/
í =, sự] rửa, rửa ráy; (kĩ thuật) sự rửa, nguyên công rửa.
anfliefien /vi (s)/
rửa, rửa sạch.
aufwaschen /vt/
rửa, cọ rửa.
verwaschen 1 /vt/
gột, rửa, giặt mòn, giặt hỏng.
Spülung /f =, -en/
1. [sự] xúc, chao, tráng, rửa, giũ, xả; 2. (y) [sự] rửa, thụt rủa (ruột V. V.); 3. (kĩ thuật) sự rủa, nguyên công rửa, sự thổi, sự quét (động cơ).
waschen /vt/
rửa, rủa ráy, rủa sạch, giặt, giặt giũ; ♦ j-m den Kopf waschen mắng ai một trận, xạc ai một mẻ;
ätzen II /vt/
tẩy, rửa, ăn mòn, ngâm axit, tẩm thực; cháy xém, khắc, chạm, trổ; 2. làm hỏng, ăn.
Wäsche /f =, -n/
1. dô vải, quần áo; 2. (sựl giặt, giặt giũ; etw. in die [zur] Wäsche geben đưa... đén hiệu giặt; 3. (kĩ thuật) [sự] rửa (quặng, than); 4. (kĩ thuật) thiết bị rửa, máy rủa, nhà máy rửa; ♦ seine schmutzige - vor allen Leuten waschen Ä vạch áo cho ngưòi xem lưng.
Wäscherei /í =, -en/
1. hiệu giặt; 2. [sự] rửa, rủa ráy, tắm rửa; 3. (mỏ) phân xưđng tuyển rửa, phân xưỏng làm giàu quặng.
entwickeln /vt/
1. luyện, rèn luyện, luyện tập, phát triển, bồi dưông, phát huy, mỏ mang, khuyéch trương; 2. biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ, hiện rõ; (hóa) thoát ra, giải phóng; 3. (ảnh) rửa, tráng, làm.... hiện hình (hiện ảnh);
schlämmen /vt/
1. rủa quặng; 2. (hóa) rửa, đãi, lắng.