Việt
Rửa trôi
rửa
giặt
mài mòn do nước
Anh
wash
Leaching
clear out
cut
washable
waterworn
Đức
abtragen
waschen
Erhöhte Reibung beim Kaltstart, da unvergaster Kraftstoff den Schmierfilm am Zylinder abwäscht. Anforderungen an die Werkstoffe Große Verschleißfestigkeit
Ma sát tăng khi khởi động lạnh vì nhiên liệu thừa rửa trôi màng dầu bôi trơn trên vách xi lanh.
rửa trôi, mài mòn do nước
rửa trôi
wash, washable
rửa trôi (đất)
clear out, cut /xây dựng/
abtragen /vt/XD/
[EN] clear out, cut
[VI] rửa trôi (đất)
waschen /vt/GIẤY/
[EN] wash
[VI] rửa, rửa trôi
waschen /vi/KT_DỆT/
[VI] giặt, rửa trôi