TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rửa trôi

Rửa trôi

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mài mòn do nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

rửa trôi

wash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Leaching

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

clear out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 wash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waterworn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

rửa trôi

abtragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erhöhte Reibung beim Kaltstart, da unvergaster Kraftstoff den Schmierfilm am Zylinder abwäscht. Anforderungen an die Werkstoffe Große Verschleißfestigkeit

Ma sát tăng khi khởi động lạnh vì nhiên liệu thừa rửa trôi màng dầu bôi trơn trên vách xi lanh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

waterworn

rửa trôi, mài mòn do nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wash

rửa trôi

 wash, washable

rửa trôi

 clear out

rửa trôi (đất)

 cut

rửa trôi (đất)

 clear out, cut /xây dựng/

rửa trôi (đất)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abtragen /vt/XD/

[EN] clear out, cut

[VI] rửa trôi (đất)

waschen /vt/GIẤY/

[EN] wash

[VI] rửa, rửa trôi

waschen /vi/KT_DỆT/

[EN] wash

[VI] giặt, rửa trôi

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Leaching

Rửa trôi