Việt
Rửa trôi
rửa
giặt
mài mòn do nước
Anh
wash
Leaching
clear out
cut
washable
waterworn
Đức
abtragen
waschen
rửa trôi, mài mòn do nước
rửa trôi
wash, washable
rửa trôi (đất)
clear out, cut /xây dựng/
abtragen /vt/XD/
[EN] clear out, cut
[VI] rửa trôi (đất)
waschen /vt/GIẤY/
[EN] wash
[VI] rửa, rửa trôi
waschen /vi/KT_DỆT/
[VI] giặt, rửa trôi