Việt
gội
rửa
tắm
Đức
waschen
jmdm. die Haare waschen
gội dầu cho ai\ sich gewaschen haben (ugs.): thật là khó chịu (đáng ghét, tồi tệ).
waschen /(st. V.; hat)/
rửa; gội; tắm;
gội dầu cho ai\ sich gewaschen haben (ugs.): thật là khó chịu (đáng ghét, tồi tệ). : jmdm. die Haare waschen
- đg. Rửa đầu tóc : Gội đầu .Gội gió dầm mưa. Sống cuộc đời vất vả.