TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gội

gội

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gội

waschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Haare waschen

gội dầu cho ai\ sich gewaschen haben (ugs.): thật là khó chịu (đáng ghét, tồi tệ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

waschen /(st. V.; hat)/

rửa; gội; tắm;

gội dầu cho ai\ sich gewaschen haben (ugs.): thật là khó chịu (đáng ghét, tồi tệ). : jmdm. die Haare waschen

Từ điển tiếng việt

gội

- đg. Rửa đầu tóc : Gội đầu .Gội gió dầm mưa. Sống cuộc đời vất vả.