TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwaschen

giặt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

abwaschen

washing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

washing-off

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

abwaschen

Waschen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Abwaschen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie kann erfolgen durch Abwaschen, Abspritzen, Dampfstrahlen, Ultraschallreinigen.

Có thể thực hiện qua rửa, phun, phun tia hơi nước, rửa sạch siêu âm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Haut mit Wasser abwaschen/duschen.

Rửa sạch da bằng nước hay tắm vòi hoa sen.

P353 Haut mit Wasser abwaschen/duschen.

P353 Rửa sạch da bằng nước hay tắm vòi hoa sen.

Bei Berührung mit der Haut sofort abwaschen mit viel ... (vom Hersteller anzugeben)

Khi tiếp xúc với da phải lập tức rửa thật kỹ bằng... (chất do nhà sản xuất thông báo)

P360 Kontaminierte Kleidung und Haut sofort mit viel Wasser abwaschen und danach Kleidung ausziehen.

P360 Lập tức rửa sạch quần áo và chỗ da bị nhiễm với nhiều nước, sau đó thay quần áo.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Waschen,Abwaschen

[EN] washing, washing-off

[VI] giặt