Việt
giặt
Anh
washing
washing-off
Đức
Waschen
Abwaschen
Sie kann erfolgen durch Abwaschen, Abspritzen, Dampfstrahlen, Ultraschallreinigen.
Có thể thực hiện qua rửa, phun, phun tia hơi nước, rửa sạch siêu âm.
Haut mit Wasser abwaschen/duschen.
Rửa sạch da bằng nước hay tắm vòi hoa sen.
P353 Haut mit Wasser abwaschen/duschen.
P353 Rửa sạch da bằng nước hay tắm vòi hoa sen.
Bei Berührung mit der Haut sofort abwaschen mit viel ... (vom Hersteller anzugeben)
Khi tiếp xúc với da phải lập tức rửa thật kỹ bằng... (chất do nhà sản xuất thông báo)
P360 Kontaminierte Kleidung und Haut sofort mit viel Wasser abwaschen und danach Kleidung ausziehen.
P360 Lập tức rửa sạch quần áo và chỗ da bị nhiễm với nhiều nước, sau đó thay quần áo.
Waschen,Abwaschen
[EN] washing, washing-off
[VI] giặt