Việt
bong gân
sái gân
sai gân
chật dây chằng.
giật
giằng
lôi
kéo
sai gân.
Đức
Sehnenzerrung f =
Zerrung
Sehnenzerrung f = /-en/
sự] bong gân, sái gân, sai gân, chật dây chằng.
Zerrung /f =, -en/
1. [sự] giật, giằng, lôi, kéo; 2. (y) [sự] bong gân, sái gân, sai gân.