Việt
lưỏi
mạng lưói
-e
chấn song
nhà máy cUa.
Đức
Fanggam
Gatterwerk
Fanggam /n -(e)s, -e/
lưỏi, mạng lưói (bắt chim); -
Gatterwerk /n -(e)s,/
1. chấn song, mạng lưói; 2. nhà máy cUa.