TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

catch points

ghi bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

catch points

catch points

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

derailing points

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

derailing switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

catch points

Schutzweiche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entgleisungsweichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzweiche /f/Đ_SẮT/

[EN] catch points

[VI] ghi bảo vệ

Entgleisungsweichen /f pl/Đ_SẮT/

[EN] catch points, derailing points (Anh), derailing switch (Mỹ)

[VI] ghi