Việt
tinh thể hình kim
kim
vật hình kim
Anh
needle-shaped crystal
acicular crystal
needle crystal
needle-like crystal
needle
needle- shaped crystal
Đức
nadelförmiger Kristall
nadelförmiger Kristall /m/L_KIM/
[EN] needle- shaped crystal
[VI] tinh thể hình kim
kim, vật hình kim, tinh thể hình kim
needle-shaped crystal /hóa học & vật liệu/