Việt
ngón tay
chốt định vị
ngón
chốt
kim chỉ
đinh lớn
đinh đầu bẹt
thanh chìa
tay vịn
tay quay
bu lông
móc lật
bulông
cần chỉ
kim trỏ
Anh
finger
peg
pin
spike
tack
arm
index
needle
pointer
Đức
Finger
Fingerelement
Stift
Zeiger
Pháp
doigts
Stift /m/CT_MÁY/
[EN] finger, peg, pin, spike, tack
[VI] chốt, ngón, bulông, chốt định vị, đinh lớn, đinh đầu bẹt
Zeiger /m/CT_MÁY/
[EN] arm, finger, index, needle, pointer
[VI] cần chỉ, kim chỉ, kim trỏ
finger /IT-TECH/
[DE] Finger; Fingerelement
[EN] finger
[FR] doigts
chốt, ngón
ngón, chốt, kim chỉ, bu lông, chốt định vị, đinh lớn, đinh đầu bẹt, móc lật
Ngón tay
['fiɳgə]
o thanh chìa
Hệ thanh chìa để giữ chặt đầu ống trong quá trình tháo lắp ống khoan.
o ngón tay; tay vịn, tay quay
§ cold finger : ống làm lạnh
§ pipe finger : giá ống khoan
§ racking finger : giá móc
§ shifting finger : tay vặn chuyển đổi, núm điều khiển
§ finger board : bệ có thanh chìa