TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngón tay

ngón tay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc xương đốt bàn tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

der kleine ~ ngón tay út

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngón tay cái

Ngón tay cái

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngón tay

finger

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 finger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digitus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metacarpophalangeal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngón tay cái

thumb

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 pollex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thumb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngón tay

Finger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griffel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wichsgriffel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stinkfinger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Bäckerei in der Marktgasse schiebt der Bäcker mit seinen plumpen Fingern Teig in den Ofen und singt.

Trong lò bánh mì trên Marktgasse, ông chủ lò vừa hát vừa dung những ngón tay chuối mắn đẩy bột vào lò.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At the bakery on Marktgasse, the thick-fingered baker puts dough in the oven and sings.

Trong lò bánh mì trên Marktgasse, ông chủ lò vừa hát vừa dung những ngón tay chuối mắn đẩy bột vào lò.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dann das Desinfektionsmittel sorgfältig mindestens 30 Sekunden in die Hände einreiben, dabei alle Handbereiche erfassen, insbesondere die Fingerkuppen und Daumen, da sie die höchste Keimdichte aufweisen (Bild 1).

Sau đó cẩn thận xoa tay với các chất khử trùng ít nhất 30 giây, và các nơi trong bàn tay đều chạm nhau, đặc biệt là các đầu ngón tay và ngón tay cái, vì mật độ mầm bệnh xuất hiện ở đây cao nhất (Hình 1).

Chuyện cổ tích nhà Grimm

denen zog er die Ringe vom Finger, dann lag da ein Schwert und ein Brot, das nahm er weg.

Chàng tháo nhẫn ở ngón tay các hoàng tử và lấy thêm một thanh kiếm, một chiếc bánh ở đó.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fingerrührer

Máy khuấy ngón tay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der kleine Finger

ngón tay út;

drei Finger breit

rộng bá ngón tay; 2. (kỹ thuật) ngón, chốt, trục nhỏ; ♦

im auf die Finger setren

chú ý theo dõi ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der kleine Finger

ngón tay út

Finger weg!

đừng đụng vào!

den Finger auf die Lippen legen

đặt ngón tay trỏ lèn môi (ra hiệu nói khẽ thôi)

sich (Dativ) die Finger in die Ohren stecken

đút ngón tay vào tai (để ngăn tiếng ồn)

die Polizisten hatten den Finger am Abzug

cảnh sát đã sẵn sàng nổ súng

man konnte die Besucher an den Fingern abzählen

người ta có thể đếm số khách đến trên đầu ngón tay

sie tippt mit zwei Fingern

cô ấy chỉ đánh máy bằng hai ngón tay

das Geld zerrann ihm zwischen den Fingern

ông ấy là người không biết quản lý tài chính', wenn man ihm den kleinen Finger reicht, nimmt er gleich die ganze Hand: chỉ cần chìa một ngón tay là hắn sẽ nắm cả bàn tay (chỉ nhượng bộ một chút là lập tức hắn tăng yêu sách lên nhiều)

(jmdm./jmdn.) jucken die Finger nach etw. (ugs )

(người nào) rất muốn có thứ gì

die Finger davonlassen/von etw. lassen (ugs.)

không muốn dính dáng đến điều gì

den/seinen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finger /m -s, =/

1. ngón tay, der kleine Finger ngón tay út; drei Finger breit rộng bá ngón tay; 2. (kỹ thuật) ngón, chốt, trục nhỏ; ♦ dei - von etw (D) lassen không can thiệp vào công việc khác; j-m auf die - klopfen bắt ai im, bắt... thôi; etw. an den - n hersagen können (nghĩa bóng) biết thừa điều gì, thông thạo; im auf die Finger setren chú ý theo dõi ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griffel /[’grifl], der; -s, -/

(meist Pl ) (từ lóng) ngón tay (Finger);

Wichsgriffel /der (meist Pl.)/

(thô tục) ngón tay (Finger);

stinkfinger /der (meist PL)/

(từ lóng, ý khinh thường) ngón tay (bẩn);

Finger /['firjar], der; -s, -/

ngón tay;

ngón tay út : der kleine Finger đừng đụng vào! : Finger weg! đặt ngón tay trỏ lèn môi (ra hiệu nói khẽ thôi) : den Finger auf die Lippen legen đút ngón tay vào tai (để ngăn tiếng ồn) : sich (Dativ) die Finger in die Ohren stecken cảnh sát đã sẵn sàng nổ súng : die Polizisten hatten den Finger am Abzug người ta có thể đếm số khách đến trên đầu ngón tay : man konnte die Besucher an den Fingern abzählen cô ấy chỉ đánh máy bằng hai ngón tay : sie tippt mit zwei Fingern ông ấy là người không biết quản lý tài chính' , wenn man ihm den kleinen Finger reicht, nimmt er gleich die ganze Hand: chỉ cần chìa một ngón tay là hắn sẽ nắm cả bàn tay (chỉ nhượng bộ một chút là lập tức hắn tăng yêu sách lên nhiều) : das Geld zerrann ihm zwischen den Fingern (người nào) rất muốn có thứ gì : (jmdm./jmdn.) jucken die Finger nach etw. (ugs ) không muốn dính dáng đến điều gì : die Finger davonlassen/von etw. lassen (ugs.) : den/seinen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finger /y học/

ngón tay

 digitus

ngón chân, ngón tay

 digitus /y học/

ngón chân, ngón tay

 metacarpophalangeal /y học/

thuộc xương đốt bàn tay, ngón tay

 pollex /y học/

ngón tay cái

 thumb /y học/

ngón tay cái

 pollex /y học/

ngón tay cái

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

finger

Ngón tay

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

finger

Ngón tay

thumb

Ngón tay cái

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Finger

Ngón tay

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngón tay

Finger m; ngón tay búp mãng graziöser Finger m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

finger

ngón tay