TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngón tay cái

ngón tay cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngón tay cái

Dau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Daumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Daumen dréhen

ăn không ngồi rồi;

j-m den Daumen drehen

nịnh (xu nịnh) ai;

den Daumen rühren

trả tiền; xuất tiền, dốc túi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Daumen /m -s, =/

1. ngón tay cái; 2. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa đào; ngón, chốt, trục nhỏ, ngỗng (trục); [cái] chót ngắm, mộng; die Daumen dréhen ăn không ngồi rồi; j-m den Daumen drehen nịnh (xu nịnh) ai; den Daumen rühren trả tiền; xuất tiền, dốc túi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dau /men [’daumon], der; -s, -/

ngón tay cái;