Việt
vấu
chốt
mộng
ngón tay cái
cam
qủa đào
Anh
cog
cam plate
disk cam
peripheral cam
periphery cam
plate cam
Đức
Daumen
Drehnocken
Kurvenscheibe
Nocken
Scheibenkurve
Pháp
came disque
came plate
die Daumen dréhen
ăn không ngồi rồi;
j-m den Daumen drehen
nịnh (xu nịnh) ai;
den Daumen rühren
trả tiền; xuất tiền, dốc túi.
Daumen,Drehnocken,Kurvenscheibe,Nocken,Scheibenkurve /ENG-MECHANICAL/
[DE] Daumen; Drehnocken; Kurvenscheibe; Nocken; Scheibenkurve
[EN] cam plate; disk cam; peripheral cam; periphery cam; plate cam
[FR] came disque; came plate
Daumen /m -s, =/
1. ngón tay cái; 2. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa đào; ngón, chốt, trục nhỏ, ngỗng (trục); [cái] chót ngắm, mộng; die Daumen dréhen ăn không ngồi rồi; j-m den Daumen drehen nịnh (xu nịnh) ai; den Daumen rühren trả tiền; xuất tiền, dốc túi.
Daumen /m/CNSX, CT_MÁY/
[EN] cog
[VI] vấu, chốt, mộng