TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finger

ngón tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der kleine ~ ngón tay út

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

finger

finger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

release lever

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

finger

Finger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fingerelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslösehebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckhebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kupplungshebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

finger

doigts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doigt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linguet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der kleine Finger

ngón tay út

Finger weg!

đừng đụng vào!

den Finger auf die Lippen legen

đặt ngón tay trỏ lèn môi (ra hiệu nói khẽ thôi)

sich (Dativ) die Finger in die Ohren stecken

đút ngón tay vào tai (để ngăn tiếng ồn)

die Polizisten hatten den Finger am Abzug

cảnh sát đã sẵn sàng nổ súng

man konnte die Besucher an den Fingern abzählen

người ta có thể đếm số khách đến trên đầu ngón tay

sie tippt mit zwei Fingern

cô ấy chỉ đánh máy bằng hai ngón tay

das Geld zerrann ihm zwischen den Fingern

ông ấy là người không biết quản lý tài chính', wenn man ihm den kleinen Finger reicht, nimmt er gleich die ganze Hand: chỉ cần chìa một ngón tay là hắn sẽ nắm cả bàn tay (chỉ nhượng bộ một chút là lập tức hắn tăng yêu sách lên nhiều)

(jmdm./jmdn.) jucken die Finger nach etw. (ugs )

(người nào) rất muốn có thứ gì

die Finger davonlassen/von etw. lassen (ugs.)

không muốn dính dáng đến điều gì

den/seinen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der kleine Finger

ngón tay út;

drei Finger breit

rộng bá ngón tay; 2. (kỹ thuật) ngón, chốt, trục nhỏ; ♦

im auf die Finger setren

chú ý theo dõi ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Finger,Fingerelement /IT-TECH/

[DE] Finger; Fingerelement

[EN] finger

[FR] doigts

Auslösehebel,Druckhebel,Finger,Kupplungshebel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auslösehebel; Druckhebel; Finger; Kupplungshebel

[EN] release lever

[FR] doigt; linguet

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finger /['firjar], der; -s, -/

ngón tay;

der kleine Finger : ngón tay út Finger weg! : đừng đụng vào! den Finger auf die Lippen legen : đặt ngón tay trỏ lèn môi (ra hiệu nói khẽ thôi) sich (Dativ) die Finger in die Ohren stecken : đút ngón tay vào tai (để ngăn tiếng ồn) die Polizisten hatten den Finger am Abzug : cảnh sát đã sẵn sàng nổ súng man konnte die Besucher an den Fingern abzählen : người ta có thể đếm số khách đến trên đầu ngón tay sie tippt mit zwei Fingern : cô ấy chỉ đánh máy bằng hai ngón tay das Geld zerrann ihm zwischen den Fingern : ông ấy là người không biết quản lý tài chính' , wenn man ihm den kleinen Finger reicht, nimmt er gleich die ganze Hand: chỉ cần chìa một ngón tay là hắn sẽ nắm cả bàn tay (chỉ nhượng bộ một chút là lập tức hắn tăng yêu sách lên nhiều) (jmdm./jmdn.) jucken die Finger nach etw. (ugs ) : (người nào) rất muốn có thứ gì die Finger davonlassen/von etw. lassen (ugs.) : không muốn dính dáng đến điều gì den/seinen :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finger /m -s, =/

1. ngón tay, der kleine Finger ngón tay út; drei Finger breit rộng bá ngón tay; 2. (kỹ thuật) ngón, chốt, trục nhỏ; ♦ dei - von etw (D) lassen không can thiệp vào công việc khác; j-m auf die - klopfen bắt ai im, bắt... thôi; etw. an den - n hersagen können (nghĩa bóng) biết thừa điều gì, thông thạo; im auf die Finger setren chú ý theo dõi ai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Finger

finger